Characters remaining: 500/500
Translation

drinking chocolate

Academic
Friendly

Từ "drinking chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa một loại đồ uống được làm từ socola, thường được pha với nước hoặc sữa nóng. Đây một món đồ uống thơm ngon, ngọt ngào, thường được thưởng thức trong những ngày lạnh hoặc khi bạn muốn nạp thêm năng lượng.

Giải thích cụ thể:
  • Drinking chocolate (danh từ): Một loại thức uống nóng được chế biến từ bột socola hoặc socola tan chảy, có thể được thêm đường, sữa hoặc kem để tăng thêm hương vị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love having drinking chocolate on a cold winter evening." (Tôi thích uống drinking chocolate vào những buổi tối mùa đông lạnh giá.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After a long day at work, nothing is more comforting than a cup of rich, creamy drinking chocolate." (Sau một ngày dài làm việc, không an ủi hơn một tách drinking chocolate béo ngậy thơm ngon.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hot chocolate: Một loại đồ uống tương tự nhưng thường ít đặc hơn có thể được làm từ bột cacao hoặc bột socola, không nhất thiết phải socola tan chảy.
  • Chocolate milk: sữa vị socola, thường được làm bằng cách trộn sữa với bột hoặc siro socola, thường uống lạnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cocoa: Bột cacao, thường dùng để làm hot chocolate, nhưng không phải drinking chocolate.
  • Chocolate drink: Cụm từ này có thể dùng để chỉ bất kỳ loại đồ uống nào socola, bao gồm cả drinking chocolate.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "A chocolate lover": Người yêu thích socola, có thể dùng để chỉ những người thích uống drinking chocolate.
  • "To drink in moderation": Uống một cách điều độ; khi thưởng thức drinking chocolate, bạn nên chú ý đến lượng đường calo.
Một số lưu ý:
  • Khi mua drinking chocolate, bạn có thể thấy nhiều thương hiệu loại khác nhau, từ những loại thành phần tự nhiên đến những loại hương vị bổ sung như quế hay vani.
  • Để tăng hương vị cho drinking chocolate, bạn có thể thêm kem tươi, marshmallow hoặc gia vị như quế.
Noun
  1. đồ uống socola

Comments and discussion on the word "drinking chocolate"